Có 2 kết quả:

不法 bù fǎ ㄅㄨˋ ㄈㄚˇ步法 bù fǎ ㄅㄨˋ ㄈㄚˇ

1/2

bù fǎ ㄅㄨˋ ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không hợp pháp

Từ điển Trung-Anh

(1) lawless
(2) illegal
(3) unlawful

bù fǎ ㄅㄨˋ ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bộ pháp, cách bước chân, động tác chân

Từ điển Trung-Anh

footwork